-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá đao răng nhọn===== =====Cá đao (Sawfish)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) cá đao răng nhọn==========(động vật học) cá đao răng nhọn=====- =====Cá đao (Sawfish)==========Cá đao (Sawfish)=====- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cá đao răng nhọn=====- + - =====cá đao răng nhọn=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any large marine fish of the family Pristidae, with atoothed flat snout used as a weapon.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sawfish sawfish] : National Weather Service+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ