• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tạo vết nứt===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khe nứt===== ...)
    Hiện nay (03:50, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tạo vết nứt=====
    -
    =====tạo vết nứt=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ khe nứt=====
    -
    =====độ khe nứt=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự đứt gãy=====
    -
    =====sự đứt gãy=====
    +
    =====sự gãy=====
    -
     
    +
    =====sự nứt=====
    -
    =====sự gãy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nứt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fracturing fracturing] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fracturing fracturing] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    tạo vết nứt

    Xây dựng

    độ khe nứt

    Kỹ thuật chung

    sự đứt gãy
    sự gãy
    sự nứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X