• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thành cụm; thành bó===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Tress, curl, ringlet: As a love token, she ...)
    So với sau →

    23:07, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thành cụm; thành bó

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tress, curl, ringlet: As a love token, she sent him a lockof her hair.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X