• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội===== == Từ điển Toán & tin == ===Ngh...)
    So với sau →

    23:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Loại bỏ một ứng cử viên, vì người ấy đang có chân trong quốc hội

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy lựa
    không lựa
    khử lựa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ lựa

    Oxford

    V.tr.

    Polit. decline to select or retain as a constituencycandidate in an election.
    Deselection n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X