• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác logan-stone ===Danh từ=== =====Đá cheo leo===== ==Từ điển Oxford== ===N. (in full logan-stone) a poised heavy stone rockin...)
    So với sau →

    23:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác logan-stone

    Danh từ

    Đá cheo leo

    Oxford

    N. (in full logan-stone) a poised heavy stone rocking at atouch. [= logging f. dial. log to rock + STONE]

    Tham khảo chung

    • logan : National Weather Service
    • logan : Corporateinformation
    • logan : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X