• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cứt ấu trùng, cứt mọt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A fine powdery refuse left by insects boring.===== =====Th...)
    So với sau →

    23:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cứt ấu trùng, cứt mọt

    Oxford

    N.

    A fine powdery refuse left by insects boring.
    Theexcrement of insect larvae. [G f. fressen devour (as FRET(1))]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X