-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lændloupə</font>'''/==========/'''<font color="red">'lændloupə</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[landlouper]]Cách viết khác [[landlouper]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Người lang thang, ma cà rồng==========Người lang thang, ma cà rồng=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Esp. Sc. a vagabond. [MDu. landlooper (as LAND, loopenrun, formed as LEAP)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ