-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">flɔ:d</font>'''/==========/'''<font color="red">flɔ:d</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có vết, rạn nứt==========Có vết, rạn nứt=====- =====Có chỗ hỏng==========Có chỗ hỏng=====- =====Không hoàn thiện, không hoàn mỹ==========Không hoàn thiện, không hoàn mỹ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- ===Adj.===+ - + - =====Damaged( harmed$ marred, weakened, tainted, stained(tarnishad, defectiva, imperfect$ unsound, faulty: His blawedrecord preventad ham from getting work.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ