-
(Khác biệt giữa các bản)n (tra từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Tỷ lệ cố định==========Tỷ lệ cố định=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========mức phí đồng loạt==========mức phí đồng loạt=====- == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành========biểu giá khoán==========biểu giá khoán=====- == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành========số tiền bao biện==========số tiền bao biện=====- =====số tiền lãng khoán==========số tiền lãng khoán=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flat%20rate flat rate] : Corporateinformation- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=flat%20rate&searchtitlesonly=yes flat rate] : bized- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giá bán đồng nhất==========giá bán đồng nhất=====- =====suất cước thống nhất==========suất cước thống nhất======= Tin Học ==== Tin Học ==- ===Nghĩa chuyên ngành========Tốc độ ổn định==========Tốc độ ổn định=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ