• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (16:43, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">si:z</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">si:z</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ (như) .seize===
    ===Ngoại động từ (như) .seize===
    - 
    =====(pháp lý) cho chiếm hữu=====
    =====(pháp lý) cho chiếm hữu=====
    ::[[to]] [[be]] [[seised]] [[of]] [[something]]; [[to]] [[stand]] [[seised]] [[of]] [[something]]
    ::[[to]] [[be]] [[seised]] [[of]] [[something]]; [[to]] [[stand]] [[seised]] [[of]] [[something]]
    ::được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì
    ::được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Var. of SEIZE 9.=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seise seise] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /si:z/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (như) .seize

    (pháp lý) cho chiếm hữu
    to be seised of something; to stand seised of something
    được cho chiếm hữu cái gì; (nghĩa bóng) được cho biết rõ cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X