• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fə:və</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fə:və</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .fervor)===
    ===Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .fervor)===
    - 
    =====Sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi=====
    =====Sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Fervency, ardour, warmth, passion, vehemence, glow,intensity, zeal, eagerness, earnestness, enthusiasm, animation,gusto, ebullience, spirit, verve: She went about her studieswith a fervour we had not seen before.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(US fervor) 1 vehemence, passion, zeal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A glowingcondition; intense heat. [ME f. OF f. L fervor -oris (asFERVENT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:46, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /´fə:və/

    Thông dụng

    Danh từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .fervor)

    Sự nhiệt tình, sự hăng hái; sự tha thiết; sự sôi nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X