• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thiếu, sự khan hiếm===== ::a dearth of workmen ::sự thiếu nhân công =====Sự đói kém===== ::[[in]...)
    So với sau →

    00:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu, sự khan hiếm
    a dearth of workmen
    sự thiếu nhân công
    Sự đói kém
    in time of dearth
    trong thời kỳ đói kém

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thiếu thốn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Scarcity, want, need, lack, deficiency, sparseness orsparsity, scantiness, insufficiency, inadequacy, shortage,paucity, exiguity, poverty, exiguousness; absence: There is adearth of major roles for black actors.

    Oxford

    N.

    Scarcity or lack, esp. of food. [ME, formed as DEAR]

    Tham khảo chung

    • dearth : National Weather Service
    • dearth : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X