• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thiếu tướng hải quân===== =====Hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua===== =====Vị thuyền trưởng kỳ cựu nh...)
    So với sau →

    00:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thiếu tướng hải quân
    Hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua
    Vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thiếu tướng (hải quân)

    Oxford

    N.

    A naval officer above a captain and below a rear-admiral.2 the commander of a squadron or other division of a fleet.
    The president of a yacht-club.
    The senior captain of ashipping line.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X