-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nguyên tố einsteni===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Es===== == Từ điển Đi...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nguyên tố einsteni==========Nguyên tố einsteni=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Es=====- =====Es=====+ - + == Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ensteni=====- =====ensteni=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====Chem. a transuranic radioactive metallic element producedartificially from plutonium. °Symb.: Es. [A. Einstein,Ger.-Amer. physicist d. 1955]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ