• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhiều phía===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiều cạnh===== =====nhiều mặt===...)
    So với sau →

    00:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều phía

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiều cạnh
    nhiều mặt

    Oxford

    Adj.

    A (of an agreement, treaty, conference, etc.) in whichthree or more parties participate. b performed by more than oneparty (multilateral disarmament).
    Having many sides.
    Multilaterally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X