• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi===== ::a contrite gesture ::cử chỉ chứng tỏ sự ân...)
    So với sau →

    00:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi
    a contrite gesture
    cử chỉ chứng tỏ sự ân hận

    Oxford

    Adj.

    Completely penitent.
    Feeling remorse or penitence;affected by guilt.
    (of an action) showing a contrite spirit.
    Contritely adv. contriteness n. [ME f. OF contrit f. Lcontritus bruised (as COM-, terere trit- rub)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X