-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)===== ==Từ điển Oxford== ===Adj. & n.=== =====Adj. of the ve...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)==========(thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. of the verse metre invented by Alcaeus, lyricpoet of Mytilene c.600 BC, occurring in four-line stanzas.=====+ - + - =====N.(in pl.) alcaic verses. [LL alcaicus f. Gk alkaikos f. AlkaiosAlcaeus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ