• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không may, rủi ro, xui xẻo===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Having no luck; unfortunate.===== =====Lucklessly adv....)
    So với sau →

    01:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không may, rủi ro, xui xẻo

    Oxford

    Adj.

    Having no luck; unfortunate.
    Lucklessly adv.lucklessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X