• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem compunction ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Law hist. an acquittal from a charge or accusation obtainedby the oaths of witnesses.===== ====...)
    So với sau →

    01:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem compunction

    Oxford

    N.

    Law hist. an acquittal from a charge or accusation obtainedby the oaths of witnesses.
    Compurgatory adj. [med.Lcompurgatio f. L compurgare (as com-, purgare purify)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X