• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng===== =====(thuộc) kính ngắm (máy ảnh)===== == Từ điển Vậ...)
    Hiện nay (22:04, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng=====
    =====(thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng=====
    - 
    =====(thuộc) kính ngắm (máy ảnh)=====
    =====(thuộc) kính ngắm (máy ảnh)=====
    - 
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thuộc tiềm vọng=====
    -
    =====thuộc tiềm vọng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of a periscope.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Periscopic lens a lens allowing distinctvision over a wide angle.=====
    +
    -
    =====Periscopically adv.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng
    (thuộc) kính ngắm (máy ảnh)

    Vật lý

    thuộc tiềm vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X