• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An arch-enemy of Christ.===== =====A postul...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu=====
    =====Kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An arch-enemy of Christ.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A postulated personal opponentof Christ expected by the early Church to appear before the endof the world. [ME f. OF antecrist f. eccl.L antichristus f. Gkantikhristos (as ANTI-, Khristos CHRIST)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=antichrist&x=0&y=0 antichrist] : Search MathWorld
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    05:22, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ chống Giê-xu, kẻ thù của Giê-xu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X