• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực)===== =====Chim lặn anca===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any flig...)
    So với sau →

    02:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực)
    Chim lặn anca

    Oxford

    N.

    Any flightless sea bird of the family Spheniscidae of thesouthern hemisphere, with black upper-parts and whiteunder-parts, and wings developed into scaly flippers forswimming underwater. [16th c., orig. = great auk: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X