-
Storage rain gauge
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái đo mưa cộng dồn===== Category: Từ điển Cơ khí & công trình)Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành========cái đo mưa cộng dồn==========cái đo mưa cộng dồn=====- Category:Cơ khí & công trình]]+ + [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ