• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghịch ngợm; hay nô đùa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Lively, frolicsome, rollicking, play...)
    So với sau →

    02:32, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghịch ngợm; hay nô đùa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lively, frolicsome, rollicking, playful, active, animated,(high-)spirited, coltish: Tell Frances to calm down - she'sgetting a bit too frisky.

    Oxford

    Adj.

    (friskier, friskiest) lively, playful.
    Friskily adv.friskiness n.

    Tham khảo chung

    • frisky : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X