-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại==========Nước mưa cay gắt do hoà lẫn các khí thải độc hại=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giáng thủy axit=====- =====giáng thủy axit=====+ =====mưa axit=====- + =====mưa axít=====- =====mưa axit=====+ - + - =====mưa axít=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=acid%20rain acid rain] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=acid%20rain&submit=Search acid rain] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acid%20rain acid rain] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acid%20rain acid rain] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 16:14, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ