-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== Cách viết khác expediential =====Có lợi, thiết thực; thích hợp===== ::to do [[whatev...)
So với sau →02:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Suitable, appropriate, fitting, fit, befitting, proper,apropos, right, correct, meet, pertinent, applicable, practical,pragmatic, worthwhile, politic: To cross the river, a bridgewould prove expedient.
Tham khảo chung
- expedient : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ