• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật) xem litchi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also litchi, lichee) 1 a sweet fleshy fruit with a thinspiny sk...)
    So với sau →

    02:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật) xem litchi

    Oxford

    N.

    (also litchi, lichee) 1 a sweet fleshy fruit with a thinspiny skin.
    The tree, Nephelium litchi, orig. from China,bearing this. [Chin. lizhi]

    Tham khảo chung

    • lychee : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X