• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh===== =====Chữ số La Mã ứng với 1000===== =====Viết tắt==...)
    So với sau →

    03:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    Chữ số La Mã ứng với 1000
    Viết tắt
    Trung bình ( medium)
    Xa lộ ( motorway)
    Nam ( male)
    Đực ( masculine)
    Đã kết hôn ( married)
    Mét ( meter)
    Triệu ( million)

    Oxford

    Abbr.

    (also m.) 1 a masculine. b male.
    Married.
    Cricketmaiden (over).
    Mile(s).
    Metre(s).
    Million(s).
    Minute(s).
    Currency mark(s).
    Mare.
    Milli-.

    Tham khảo chung

    • m : National Weather Service
    • m : amsglossary
    • m : Corporateinformation
    • m : Chlorine Online
    • m : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X