-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gỗ iroko=====- =====gỗ iroko=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[strong]] brownish-colored [[wood]] [[with]] [[a]] [[coarse]], [[open]] [[grain]], [[found]] [[in]] [[West]] [[Africa]]; [[used]] [[in]] [[shipbuilding]] [[because]] [[of]] [[its]] [[resistance]] [[to]] [[termites]] [[and]] [[decay]]. [[Also]], [[AFRICAN]] [[TEAK]].''Giải thích EN'': [[A]] [[strong]] brownish-colored [[wood]] [[with]] [[a]] [[coarse]], [[open]] [[grain]], [[found]] [[in]] [[West]] [[Africa]]; [[used]] [[in]] [[shipbuilding]] [[because]] [[of]] [[its]] [[resistance]] [[to]] [[termites]] [[and]] [[decay]]. [[Also]], [[AFRICAN]] [[TEAK]].+ ''Giải thích VN'': Gỗ với thớ lộ có màu nâu đậm, chưa gia công, tìm thấy ở Tây Phi; được sử dụng trong ngành đóng tàu vì tính chống mối mọt của nó. Từ tương tự: AFRICAN TEAK.- ''Giải thích VN'': Gỗ với thớ lộ có màu nâu đậm, chưa gia công, tìm thấy ở Tây Phi; được sử dụng trong ngành đóng tàu vì tính chống mối mọt của nó. Từ tương tự: AFRICAN TEAK.+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- [[Category:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
gỗ iroko
Giải thích EN: A strong brownish-colored wood with a coarse, open grain, found in West Africa; used in shipbuilding because of its resistance to termites and decay. Also, AFRICAN TEAK. Giải thích VN: Gỗ với thớ lộ có màu nâu đậm, chưa gia công, tìm thấy ở Tây Phi; được sử dụng trong ngành đóng tàu vì tính chống mối mọt của nó. Từ tương tự: AFRICAN TEAK.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
