• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên n...)
    Hiện nay (19:14, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục)=====
    =====(dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục)=====
    - 
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====chất kháng đông (có trong nước bọt của đỉa và một số nọc rắn, chất này làm ngăn sự đông máu)=====
    =====chất kháng đông (có trong nước bọt của đỉa và một số nọc rắn, chất này làm ngăn sự đông máu)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược) hiruđin (lấy từ miệng đỉa để ngăn máu khỏi đóng cục)

    Y học

    chất kháng đông (có trong nước bọt của đỉa và một số nọc rắn, chất này làm ngăn sự đông máu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X