-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ; số nhiều hesperidia=== =====Quả có múi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. hesperidia) a fruit with sectioned pulp insi...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ; số nhiều hesperidia======Danh từ; số nhiều hesperidia===- =====Quả có múi==========Quả có múi=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(pl. hesperidia) a fruit with sectioned pulp inside aseparable rind, e.g. an orange or grapefruit. [Gk Hesperidesdaughters of Hesperus, nymphs in Greek mythology who guarded atree of golden apples]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
