• (Khác biệt giữa các bản)
    (thay đổi từ điển)
    n (làm gọn lại)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == kiến trúc xây dựng ==
    == kiến trúc xây dựng ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====meeting room=====
    =====meeting room=====
    =====conference room=====
    =====conference room=====

    05:01, ngày 21 tháng 10 năm 2008

    kiến trúc xây dựng

    meeting room
    conference room

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conference hall
    conference room (school)
    assembly hall
    assembly room
    auditorium
    board room
    committee room

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X