• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====(địa lý) Fault.===== == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====breakage===== =====dislocation===== =====fault===== =====faulting===== =...)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====(địa lý) Fault.=====
    =====(địa lý) Fault.=====
     +
    断層
     +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    11:41, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    Thông dụng

    (địa lý) Fault.

    断層


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    breakage
    dislocation
    fault
    faulting
    hitch
    rubble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X