• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Động từ===== ::to sympathize, to pay compassion to == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sympathy===== Category:Thông dụng[[...)
    n (thêm nghĩa tiếng Anh)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====Động từ=====
    =====Động từ=====
    ::to sympathize, to pay compassion to
    ::to sympathize, to pay compassion to
     +
    ::to show a compassion for (someone)
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    14:43, ngày 11 tháng 2 năm 2009

    Thông dụng

    Động từ
    to sympathize, to pay compassion to
    to show a compassion for (someone)


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sympathy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X