-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Thông dụng== =====Động từ===== ::to sympathize, to pay compassion to == Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sympathy===== Category:Thông dụng[[...)n (thêm nghĩa tiếng Anh)
Dòng 3: Dòng 3: =====Động từ==========Động từ=====::to sympathize, to pay compassion to::to sympathize, to pay compassion to+ ::to show a compassion for (someone)+ == Xây dựng==== Xây dựng==14:43, ngày 11 tháng 2 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
