• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo===== =====Tài khéo léo, kỹ xảo===== =====Cái được sáng chế ra một c...)
    So với sau →

    03:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
    Tài khéo léo, kỹ xảo
    Cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thủ thuật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Skill, cunning, trickery, craft, craftiness, artfulness,guile, duplicity, deception, chicanery, underhandedness,shrewdness, slyness, wiliness, trickiness: He used artifice toget control of the firm.
    Stratagem, device, manoeuvre, trick,contrivance, wile, ruse, subterfuge, expedient, contrivance,Colloq dodge: They were deluded by artifices to cheat them outof their money.

    Oxford

    N.

    A clever device; a contrivance.
    A cunning. b aninstance of this.
    Skill, dexterity. [F f. L artificium f.ars artis art, -ficium making f. facere make]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X