-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất nổ đẩy===== ''Giải thích EN'': A rocket propellant [...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất nổ đẩy=====- =====chất nổ đẩy=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[rocket]] [[propellant]] [[in]] [[solid]] [[form]] [[that]] [[usually]] [[contains]] [[a]] [[combination]] [[of]] [[fuel]] [[and]] [[oxidizer]]. [[Also]], [[solid]] [[rocket]] [[fuel]], [[solid]] [[rocket]] [[propellant]].''Giải thích EN'': [[A]] [[rocket]] [[propellant]] [[in]] [[solid]] [[form]] [[that]] [[usually]] [[contains]] [[a]] [[combination]] [[of]] [[fuel]] [[and]] [[oxidizer]]. [[Also]], [[solid]] [[rocket]] [[fuel]], [[solid]] [[rocket]] [[propellant]].- ''Giải thích VN'': Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa) có hình dạng rắn chắc thường chứa sự nối kết giữa động cơ và chất ôxi hóa. Nó còn gọi là: solid rocket fuel(động cơ tên lửa), solid rocket propellant (chất nổ đẩy).''Giải thích VN'': Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa) có hình dạng rắn chắc thường chứa sự nối kết giữa động cơ và chất ôxi hóa. Nó còn gọi là: solid rocket fuel(động cơ tên lửa), solid rocket propellant (chất nổ đẩy).- == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất nổ rắn (túi khí)=====- =====chất nổ rắn (túi khí)=====+ - + == Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất nhiên liệu rắn=====- =====chất nhiên liệu rắn=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhiên liệu tên lửa rắn=====- =====nhiên liệu tên lửa rắn=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=solid%20propellant solid propellant] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=solid%20propellant solid propellant] : Chlorine Online+ - [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
chất nổ đẩy
Giải thích EN: A rocket propellant in solid form that usually contains a combination of fuel and oxidizer. Also, solid rocket fuel, solid rocket propellant. Giải thích VN: Chất nổ đẩy (đạn, tên lửa) có hình dạng rắn chắc thường chứa sự nối kết giữa động cơ và chất ôxi hóa. Nó còn gọi là: solid rocket fuel(động cơ tên lửa), solid rocket propellant (chất nổ đẩy).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
