-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Rođi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất rodi (hóa học)===== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) Rođi==========(hoá học) Rođi=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất rodi (hóa học)=====- =====chất rodi (hóa học)=====+ =====Rh=====- + =====rodi (nguyên tố hóa học, ký hiệu Rh)=====- =====Rh=====+ - + - =====rodi (nguyên tố hóa học, ký hiệu Rh)=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rođi=====- =====rođi=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Chem. a hard white metallic element of the platinum group,occurring naturally in platinum ores and used in making alloysand plating jewellery. °Symb.: Rh. [Gk rhodon rose (from thecolour of the solution of its salts)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rhodium rhodium] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ