-
(Khác biệt giữa các bản)(~)
Dòng 3: Dòng 3: ===Danh từ======Danh từ========ecological succession==========ecological succession=====- ::[[Diễn thế]] [[nguyên sinh]]+ ::[[Diễn thế]] [[nguyên sinh]] và [[diễn thế]] [[thứ sinh]]- ::Primary succession+ ::Primary succession and secondary succession- ::[[Diễnthế]] [[thứ sinh]]+ - ::Secondarysuccession+ ==Định nghĩa====Định nghĩa==- ==Tiếng Việt==+ ===Tiếng Việt========Diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của quần xã qua các giai đoạn khác nhau, từ dạng khởi đầu, được thay thế lần lượt bởi các dạng quần xã tiếp theo và cuối cùng thường dẫn tới một quần xã tương đối ổn định.==========Diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của quần xã qua các giai đoạn khác nhau, từ dạng khởi đầu, được thay thế lần lượt bởi các dạng quần xã tiếp theo và cuối cùng thường dẫn tới một quần xã tương đối ổn định.=====- ==Tiếng Anh==+ ===Tiếng Anh===- =====thegradual and orderly process of change in an ecosystem brought about by the progressive replacement of one community by another until a stable climax is established.=====+ =====The gradual and orderly process of change in an ecosystem brought about by the progressive replacement of one community by another until a stable climax is established.=====[[Thể loại: Sinh học]][[Thể loại: Sinh học]]Hiện nay
Sinh học
Danh từ
ecological succession
- Diễn thế nguyên sinh và diễn thế thứ sinh
- Primary succession and secondary succession
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ

