-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'kræmə</font>'''/==========/'''<font color="red">'kræmə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người luyện thi (cho học sinh)==========Người luyện thi (cho học sinh)=====- =====(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc==========(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc=====- =====(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc==========(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person or institution that crams pupils for examinations.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
