• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:26, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'kræmə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kræmə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người luyện thi (cho học sinh)=====
    =====Người luyện thi (cho học sinh)=====
    - 
    =====(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc=====
    =====(từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc=====
    - 
    =====(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc=====
    =====(đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A person or institution that crams pupils for examinations.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kræmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người luyện thi (cho học sinh)
    (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc
    (đùa cợt) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X