• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sửa đổi)
    n (M)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ.===
    +
    ===Danh từ===
    -
    =====Mother.=====
    +
    =====Mother=====
    =====Mom=====
    =====Mom=====
    =====Mommy=====
    =====Mommy=====
    =====mama=====
    =====mama=====
    =====mamma=====
    =====mamma=====
    -
    =====Like mother, like daughter: Mẹ nào con ấy/ Rỏ nhà ai quai nhà ấy/ Nòi nào giống ấy/ Rau nào sâu ấy. .=====
    +
    ::Like mother, like daughter: Mẹ nào con ấy/ Rỏ nhà ai quai nhà ấy/ Nòi nào giống ấy/ Rau nào sâu ấy.=====
    -
    =====Mẹ chồng: mother - in - law=====
    +
    ::[Mẹ] [chồng]: mother - in - law
    -
    =====Mẹ nuôi: adoptive mother/ foster - mother=====
    +
    ::[Mẹ] [nuôi]: adoptive mother/ foster - mother
    -
    ::[[mẹ]] [[ghẻ]]
    +
    ::[[mẹ]] [[ghẻ]]: stepmother.
    -
    ::stepmother.
    +
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    09:33, ngày 12 tháng 9 năm 2010

    Thông dụng

    Danh từ

    Mother
    Mom
    Mommy
    mama
    mamma
    Like mother, like daughter: Mẹ nào con ấy/ Rỏ nhà ai quai nhà ấy/ Nòi nào giống ấy/ Rau nào sâu ấy.=====
    [Mẹ] [chồng]: mother - in - law
    [Mẹ] [nuôi]: adoptive mother/ foster - mother
    mẹ ghẻ: stepmother.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X