• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gôm kín===== ''Giải thích EN'': A seal that is impervious to air and other...)
    Hiện nay (20:33, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gôm kín=====
    -
    =====gôm kín=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[seal]] [[that]] [[is]] [[impervious]] [[to]] [[air]] [[and]] [[other]] [[fluids]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[seal]] [[that]] [[is]] [[impervious]] [[to]] [[air]] [[and]] [[other]] [[fluids]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua được.
    ''Giải thích VN'': Một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua được.
     +
    =====mối dán kín=====
     +
    =====mối hàn kín=====
     +
    =====sự bít kín=====
     +
    =====vòng bít kín=====
    -
    =====mối dán kín=====
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====mối hàn kín=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bít kín=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vòng bít kín=====
    +
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    Kỹ thuật chung

    gôm kín

    Giải thích EN: A seal that is impervious to air and other fluids. Giải thích VN: Một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua được.

    mối dán kín
    mối hàn kín
    sự bít kín
    vòng bít kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X