• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Danh từ===== ::capacity (of a student) Category:Thông dụng)
    Hiện nay (14:25, ngày 30 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (proficiency)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    -
    ::capacity (of a student)
    +
    ::proficiency/capacity (of a student)
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ
    proficiency/capacity (of a student)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X