• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Most recently, lately.===== ::Mới đây còn khoẻ nay đã chết rồi ::He was still in good health most recently but ...)
    Hiện nay (04:14, ngày 7 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (,,)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Most recently, lately.=====
    +
    =====Most recently, lately, just now=====
    ::[[Mới]] [[đây]] [[còn]] [[khoẻ]] [[mà]] [[nay]] [[đã]] [[chết]] [[rồi]]
    ::[[Mới]] [[đây]] [[còn]] [[khoẻ]] [[mà]] [[nay]] [[đã]] [[chết]] [[rồi]]
    ::He was still in good health most recently but is now dead.
    ::He was still in good health most recently but is now dead.
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Most recently, lately, just now
    Mới đây còn khoẻ nay đã chết rồi
    He was still in good health most recently but is now dead.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X