-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tsarevitch Xem tsarevitch ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also czarevich) hist. the eldest son of an emperor ofRussia. ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[tsarevitch]]Cách viết khác [[tsarevitch]]- Xem [[tsarevitch]]Xem [[tsarevitch]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====(also czarevich) hist. the eldest son of an emperor ofRussia. [Russ. tsarevich son of a tsar]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác tsarevitch Xem tsarevitch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ