• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Ametit, thạch anh tím===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A precious stone of a violet or purple variety o...)
    So với sau →

    03:28, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Ametit, thạch anh tím

    Oxford

    N.

    A precious stone of a violet or purple variety of quartz.
    Amethystine adj. [ME f. OF ametiste f. L amethystus f. Gkamethustos not drunken, the stone being supposed to preventintoxication]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X