-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm phát điên lên, làm tức giận===== ===Nội động từ=== =====Phát điên, ph...)
So với sau →03:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Infuriate, anger, enrage, incense, provoke, inflame,excite (someone) to (a) frenzy or rage, make (someone's) bloodboil, raise (someone's) hackles, make (someone) see red, get(someone's) back up, drive someone crazy, Literary raise(someone's) ire, Colloq drive (someone) up the wall, Brit drive(someone) round the bend or twist, US tick (someone) off, burn(someone) up, tee (someone) off, bug, drive (someone) up thewall: Their getting away with something like that maddened usall.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ