• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Obliged tại CĐ Kythuatđóng góp từ Obliged tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'blaidʤd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'blaidʤd</font>'''/=====
    - 
    - 
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Biết ơn=====
    =====Biết ơn=====
    - 
    =====I'm much obliged to you for helping us=====
    =====I'm much obliged to you for helping us=====
    - 
    =====Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi=====
    =====Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thankful, grateful, appreciative, beholden, indebted,obligated: We are deeply obliged to you for lending us yourcar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bound, required, compelled, forced, made, obligated:Under the terms of the agreement, I am obliged to repay the debtby May.=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    01:36, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /ə'blaidʤd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết ơn
    I'm much obliged to you for helping us
    Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X