• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Đo lường & điều khiển== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hệ thống chấp hành===== ''Giải thích EN'': Any system that supplies and [...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Đo lường & điều khiển==
    == Đo lường & điều khiển==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hệ thống chấp hành=====
    -
    =====hệ thống chấp hành=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[system]] [[that]] [[supplies]] [[and]] [[transmits]] [[the]] [[electric]], [[hydraulic]], [[pneumatic]], [[or]] [[other]] [[energy]] [[to]] [[drive]] [[a]] [[mechanism]] [[or]] [[system]].
    ''Giải thích EN'': [[Any]] [[system]] [[that]] [[supplies]] [[and]] [[transmits]] [[the]] [[electric]], [[hydraulic]], [[pneumatic]], [[or]] [[other]] [[energy]] [[to]] [[drive]] [[a]] [[mechanism]] [[or]] [[system]].
     +
    ''Giải thích VN'': Hệ thống cung cấp và truyền năng lượng điện, thủy khí hoặc năng lượng khác để dẫn động một cơ cấu hoặc hệ thống.
    -
    ''Giải thích VN'': Hệ thống cung cấp và truyền năng lượng điện, thủy khí hoặc năng lượng khác để dẫn động một cơ cấu hoặc hệ thống.
    +
    [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]
    -
    [[Category:Đo lường & điều khiển]]
    +

    04:30, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    Đo lường & điều khiển

    hệ thống chấp hành

    Giải thích EN: Any system that supplies and transmits the electric, hydraulic, pneumatic, or other energy to drive a mechanism or system. Giải thích VN: Hệ thống cung cấp và truyền năng lượng điện, thủy khí hoặc năng lượng khác để dẫn động một cơ cấu hoặc hệ thống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X