• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) bánh bao===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====US a...)
    So với sau →

    04:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) bánh bao
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy

    Oxford

    N.

    US a small sweet biscuit.
    US sl. a person.
    Sc. aplain bun.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X