• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸foutə´dʒenik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸foutə´dʒenik</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Lên ảnh đẹp; ăn ảnh=====
    =====Lên ảnh đẹp; ăn ảnh=====
    ::[[photogenic]] [[sunset]]
    ::[[photogenic]] [[sunset]]
    ::cảnh mặt trời lên ảnh đẹp
    ::cảnh mặt trời lên ảnh đẹp
    - 
    =====I'm not very photogenic=====
    =====I'm not very photogenic=====
    - 
    =====Tôi không ăn ảnh lắm=====
    =====Tôi không ăn ảnh lắm=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    =====phát ánh sáng=====
    =====phát ánh sáng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ăn ảnh=====
    +
    =====ăn ảnh=====
    -
     
    +
    =====phát quang=====
    =====phát quang=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(esp. of a person) having an appearance that lookspleasing in photographs.=====
     
    - 
    -
    =====Biol. producing or emitting light.=====
     
    -
    =====Photogenically adv.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:04, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /¸foutə´dʒenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lên ảnh đẹp; ăn ảnh
    photogenic sunset
    cảnh mặt trời lên ảnh đẹp
    I'm not very photogenic
    Tôi không ăn ảnh lắm

    Chuyên ngành

    Vật lý

    phát ánh sáng

    Kỹ thuật chung

    ăn ảnh
    phát quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X